Chỉ điểm ngữ dụng là một khái niệm quan trọng liên quan đến các biểu đạt ngôn ngữ thay đổi ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
Ngoài các chỉ điểm ngữ âm như đại từ nhân xưng, thì, trạng từ không gian/thời gian, còn có nhiều loại chỉ điểm khác như chỉ điểm xã hội và logic.
Hiểu được đặc điểm của từng loại chỉ điểm là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả và hiểu ngữ cảnh.
Ⅰ Mở đầu
Chỉ báo (Deixis) là một khái niệm quan trọng trong giao tiếp, bao gồm các biểu đạt ngôn ngữ có nghĩa thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Chúng ta sẽ bắt đầu với chỉ báo ngôn ngữ, sau đó thảo luận về các loại chỉ báo khác nhau như chỉ báo thời gian, không gian, xã hội, logic, hội thoại và chỉ báo tượng trưng. Qua đó, chúng ta có thể hiểu rõ bản chất của chỉ báo và đặc điểm của từng loại. Sau đây, chúng ta sẽ giải thích từng loại trong phần nội dung chính.
Ⅱ Nội dung chính
1. Chỉ báo là gì?
① Khái niệm Chỉ báo (Deixis)
Chỉ báo đề cập đến mối quan hệ chỉ dẫn ngữ cảnh mà người nói chỉ trực tiếp vào một đối tượng nào đó, chỉ có thể hiểu được thông qua ngữ cảnh hoặc tình huống. Nó cũng tạo ra sự chỉ định giới hạn bằng cách đáp ứng các đặc điểm như tính xác định và giới hạn của đối tượng được chỉ định và sự phụ thuộc vào điểm xuất phát của người nói.
Ví dụ, các từ chỉ dẫn như "tôi", "anh/chị", "cái này", "cái kia", "bây giờ", "lúc đó" không thể hiểu rõ đối tượng được chỉ định nếu không có ngữ cảnh hoặc tình huống.
Các biểu đạt chỉ báo bao gồm các từ chỉ định (demonstrative), đại từ như đại từ nhân xưng (pronoun), thì, trạng từ thời gian cụ thể, trạng từ chỉ nơi chốn và nhiều thuộc tính ngữ pháp liên quan trực tiếp đến tình huống nói.
Ví dụ, các từ như "ở đây", "ở đó", "hôm nay", "ngày mai", "lúc đó" có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi người nói sử dụng những từ này, người nghe phải xem xét ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa của chúng. Chỉ báo đóng vai trò rất quan trọng trong giao tiếp ngôn ngữ, và việc hiểu ngữ cảnh là điều cần thiết cho giao tiếp hiệu quả.
② Tâm điểm của chỉ báo
Đó là điểm tham chiếu khi người nói chỉ vào một đối tượng nào đó. Nó được thể hiện xoay quanh người nói và có thể thay đổi linh hoạt tùy theo ngữ cảnh và tình huống, qua đó truyền tải ý nghĩa.
③ Cách dùng chỉ báo
Đối với biểu đạt chỉ báo, nếu ý nghĩa không rõ ràng, việc chỉ ra ý nghĩa thông qua ngữ cảnh được gọi là cách dùng tượng trưng, và việc chỉ vào đối tượng thông qua cử chỉ hoặc biểu cảm khuôn mặt được gọi là cách dùng cử chỉ.
2. Phân loại chỉ báo
① Chỉ báo ngôn ngữ (linguistic deixis):
Chỉ mối quan hệ chỉ dẫn ngữ cảnh, chỉ có thể hiểu được thông qua ngữ cảnh hoặc tình huống. Nó bao gồm nhiều từ chỉ dẫn khác nhau, và đối tượng được chỉ định sẽ được xác định chính xác tùy thuộc vào ngữ cảnh hoặc tình huống. Chỉ báo ngôn ngữ đề cập đến việc chỉ vào một đối tượng hoặc vị trí cụ thể thông qua ngôn ngữ, ví dụ điển hình là đại từ nhân xưng (tôi, anh/chị, họ, v.v.).
Chỉ báo ngôn ngữ chủ yếu được thực hiện thông qua các từ hoặc cụm từ cụ thể, và ý nghĩa của nó được xác định tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, các từ như "ở đây", "ở đó", "cái này", "cái kia", "tôi", "anh/chị" chỉ vào một đối tượng hoặc vị trí cụ thể tùy thuộc vào tình huống nói, và ý nghĩa của chúng thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Chỉ báo ngôn ngữ là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học và liên quan đến nhiều nghiên cứu khác nhau. Nó đóng vai trò cốt lõi trong việc hiểu và giải thích ý nghĩa của ngôn ngữ và là một trong những yếu tố thiết yếu cho giao tiếp hiệu quả.
② Chỉ báo thời gian (temporal deixis):
Chỉ báo thời gian đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp ngôn ngữ. Nó cung cấp thông tin liên quan đến thời gian nói cho người khác, tạo ra một ngữ cảnh thời gian rõ ràng và giúp giao tiếp diễn ra suôn sẻ. Hơn nữa, việc hiểu và phản hồi thích hợp đối với sự khác biệt trong cách thể hiện thời gian tùy thuộc vào văn hóa và ngôn ngữ là rất quan trọng.
Chỉ báo thời gian là việc liên kết các khái niệm về thời gian, không gian và con người hiện hữu trong thế giới chúng ta sống với ngôn ngữ. Chúng ta có thể xem xét thời gian như một trục và các khái niệm của thế giới di chuyển dọc theo trục đó, hoặc khái niệm thời gian di chuyển trên trục đó.
Các biểu đạt chỉ báo thời gian tiêu biểu bao gồm "bây giờ", "hôm nay", "ngày mai", "hôm qua", "ngay bây giờ", "lúc đó", v.v. Những biểu đạt này chỉ ra thời gian hiện tại, quá khứ và tương lai dựa trên thời điểm nói, và có thể truyền đạt rõ ràng ngữ cảnh thời gian của lời nói.
Về mối quan hệ giữa khái niệm thời gian và ngôn ngữ, thời gian được xem như một khái niệm hiện hữu trong thế giới chúng ta đang sống, và ngôn ngữ được sử dụng để giải thích các khái niệm liên quan đến thời gian, không gian và con người. Về quan điểm hiểu thời gian, chúng ta xem xét việc đặt thời gian trên một trục và sự chuyển động của các khái niệm thế giới dọc theo trục đó, cũng như sự thay đổi của khái niệm thời gian trên trục đó.
Quan điểm về trục thời gian có thể xem thời gian là hằng số, thế giới là không đổi, hoặc thế giới di chuyển từ tương lai đến quá khứ dọc theo trục thời gian. Dựa trên những quan điểm này, chúng ta có thể sử dụng phép ẩn dụ "thế giới di chuyển" và "thời gian di chuyển" để giải thích thời gian.
Đơn vị thời gian có thể hoặc không phụ thuộc vào lịch, và có thể được chia thành đơn vị vị trí và đơn vị phi vị trí. Thời gian đầu vào là thời điểm nói, và thời gian tiếp nhận là thời điểm hiểu. Chỉ báo xảy ra khi vị trí thời gian thay đổi tùy theo ngữ cảnh nói.
③ Chỉ báo không gian (spatial deixis):
Chỉ báo không gian là một khái niệm được sử dụng trong ngôn ngữ và giao tiếp, chỉ vị trí hoặc hướng trong không gian. Ví dụ điển hình là "phía này", "phía kia", "phía bên kia", "phía trước", "phía sau", v.v. Những biểu đạt này chỉ vào một vị trí hoặc hướng cụ thể tùy thuộc vào ngữ cảnh. Chỉ báo không gian cung cấp ngữ cảnh không gian tương đối liên quan đến vị trí của người nói và người nghe, và có thể được hiểu tùy thuộc vào tình huống.
Chỉ báo không gian rất quan trọng để giao tiếp diễn ra suôn sẻ và truyền đạt rõ ràng tình huống. Chỉ báo xảy ra khi không gian được chỉ định thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh nói, và việc xem xét bối cảnh nói là rất quan trọng để hiểu chính xác ý nghĩa. Ví dụ, trong câu "Gặp nhau trước trường nhé." thì 'trường' sẽ chỉ định không gian khác nhau tùy theo bối cảnh nói. Vì vậy, việc sử dụng biểu đạt chỉ báo không gian thích hợp để truyền đạt rõ ràng tình huống là rất quan trọng.
④ Chỉ báo xã hội (social deixis):
Chỉ báo xã hội là một trong những khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ và giao tiếp. Nó chỉ tình huống hoặc mối quan hệ xã hội, và ví dụ điển hình là "thầy giáo", "mẹ", "bạn", "sếp", v.v. Những biểu đạt này chỉ ra vị trí hoặc mối quan hệ xã hội cụ thể.
Chỉ báo xã hội là khái niệm được sử dụng trong ngữ dụng học, chỉ vị thế và mối quan hệ xã hội được chỉ định tùy thuộc vào bối cảnh nói. Ví dụ, có thể thể hiện vị thế xã hội bằng cách sử dụng xưng hô như "Kính gửi thầy giáo". Ngoài ra, có thể thể hiện mối quan hệ xã hội thông qua các kết thúc câu như trong "Con đi học à?" và "Thầy đi học phải không ạ?".
Chỉ báo xã hội được thể hiện bằng nhiều cách khác nhau, và việc xem xét bối cảnh nói là rất quan trọng để hiểu chính xác ý nghĩa. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng tương tác và mối quan hệ. Vì vậy, việc sử dụng chỉ báo xã hội thích hợp trong ngôn ngữ và giao tiếp có thể giúp duy trì mối quan hệ với người khác một cách suôn sẻ hơn.
⑤ Chỉ báo logic (logical deixis):
Chỉ báo logic đề cập đến mối quan hệ logic giữa người nói và người nghe, chủ yếu được sử dụng khi giải thích trạng thái, điều kiện và sự kiện logic. Nó là một yếu tố quan trọng thể hiện dòng chảy logic của cuộc hội thoại hoặc văn bản, chủ yếu được sử dụng trong lập luận hoặc suy luận logic.
Ví dụ điển hình về chỉ báo logic là "vì vậy", "do đó", "tức là", v.v. Những biểu đạt này chủ yếu được sử dụng để thể hiện hình thức lập luận logic hoặc làm rõ mối quan hệ logic giữa luận điểm và kết luận đã được trình bày trước đó. Thông qua những sự chỉ ra này, có thể duy trì tính nhất quán logic của lời nói và cung cấp cho người nghe một cấu trúc logic rõ ràng.
Những chỉ báo logic này giúp truyền đạt rõ ràng ý nghĩa của lời nói và duy trì tính nhất quán logic. Đặc biệt, chúng được sử dụng để thể hiện cấu trúc của một lập luận logic hoặc để chỉ rõ mối quan hệ logic giữa luận điểm và kết luận đã được trình bày trước đó. Vì vậy, có thể truyền đạt rõ ràng ý định của lời nói bằng cách sử dụng chỉ báo logic.