Lý do chữ Hán vẫn là ngôn ngữ chủ đạo sau khi chữ Quốc ngữ ra đời là vì chữ Hán đã là trung tâm của giáo dục, hành chính và học thuật trong một thời gian dài, đồng thời cũng là phương tiện giao tiếp quốc tế.
Tuy nhiên, theo thời gian, sự phổ biến của chữ Quốc ngữ ngày càng mở rộng và văn học đại chúng phát triển, dẫn đến sự trỗi dậy của văn học viết bằng chữ Quốc ngữ.
Chính sách chữ Quốc ngữ của vua Sejong, sự tiện lợi của chữ Quốc ngữ và việc củng cố bản sắc dân tộc cũng đóng vai trò quan trọng trong sự nổi lên của văn học viết bằng chữ Quốc ngữ.
Ngay cả sau khi Hangul được sáng tạo, các tác phẩm viết bằng Hán tự vẫn chiếm ưu thế trong một thời gian dài. Vậy nguyên nhân là gì và sau đó, văn học Hangul trở thành dòng chính như thế nào? Hãy trình bày điều đó.
Ⅰ. Mở đầu
Tính khoa học và sự xuất sắc của Hangul bắt đầu được nhận thức ở phương Tây không lâu. Ban đầu, Hangul là một thực thể khó hiểu đối với các học giả phương Tây. Vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, trong số các học giả nghiên cứu ngôn ngữ học, đã có những đề cập đến việc Hangul thuộc hệ thống chữ viết nào, nhưng họ chủ yếu quan tâm đến việc giải đáp thắc mắc về hệ thống của Hangul. Do đó, sự quan tâm đến tính độc đáo và tính khoa học của Hangul không cao.
Tuy nhiên, bước vào những năm 1960, sự quan tâm của các học giả phương Tây đối với Hangul bắt đầu gia tăng. Giáo sư Fairbank (J.K. Fairbank) và giáo sư Reischauer (E.O. Reischauer) tại Đại học Harvard, Hoa Kỳ, đã hết lời ca ngợi Hangul trong sách giáo khoa của họ là có lẽ hệ thống khoa học nhất trong số tất cả các chữ viết đang được sử dụng hiện nay.
Nhưng ngay cả sau khi Hangul được sáng tạo, văn học Hán tự vẫn chiếm ưu thế trong một thời gian dài. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân của thực tế này và động lực thúc đẩy văn học Hangul trở thành dòng chính sau đó.
Ⅱ. Thân bài
Phân loại văn học nước ta
① Văn học cổ điển
Chỉ văn học thời kỳ Goryeo và Joseon, chủ yếu là văn học Hán tự. Nhiều tác phẩm của tầng lớp sĩ đại phu và tầng lớp quý tộc, chủ yếu là thơ, ca khúc, dân ca, tiểu thuyết, truyện ngắn, v.v... Các tác giả tiêu biểu của thời kỳ này là Yi Hwang, Shin Chaeho, Yun Gwan, v.v…
② Văn học hiện đại
Chỉ văn học sau thời kỳ thuộc địa Nhật Bản, văn học sử dụng Hangul chiếm ưu thế, chủ đề và hình thức hiện đại được đưa vào. Khía cạnh cá nhân được nhấn mạnh, và các tác phẩm phê phán hoặc cải cách các vấn đề xã hội xuất hiện. Yi Hyo-seok, Park Geun-hye, Kim Dong-in, Hwang Sun-won, v.v… là những tác giả tiêu biểu.
③ Văn học đương đại
Chỉ văn học sau những năm 1980, các thể loại và chủ đề đa dạng được đề cập, không bị ràng buộc bởi các hình thức truyền thống, tinh thần thử nghiệm và dám đột phá được tiếp nối. Kim Young-ha, Jeong Se-rang, Han Kang, Shin Kyung-sook, v.v… có thể được coi là những nhà văn tiêu biểu của văn học đương đại.
④ Văn học thiếu nhi
Chỉ các tác phẩm văn học dành cho thiếu nhi, không chỉ các câu chuyện cổ tích hoặc truyện nhấn mạnh khía cạnh giáo dục mà còn có nhiều thể loại tác phẩm kích thích trí tưởng tượng của trẻ em. Kim Soo-young, Park Bo-young, Lee Sang-hoon, v.v… là những nhà văn thiếu nhi nổi tiếng.
2. Khái niệm và đặc điểm của văn học Hán tự
① Khái niệm và thời kỳ: Văn học Hán tự là tên gọi chung cho văn học của người xưa được viết bằng chữ Hán từ khoảng thế kỷ II trước Công nguyên đến cuối thời Joseon. Điều này có nghĩa là văn học được viết bằng chữ Hán (chữ Hán), chủ yếu phát triển vào thời cổ đại và trung đại.
② Phạm vi tác phẩm: Phạm vi của văn học Hán tự bao gồm truyện kể, thơ Đường luật, văn học quan lại, văn học giả tưởng, tiểu thuyết Hán tự, phê bình Hán tự, tùy bút Hán tự, v.v… Những tác phẩm này được sử dụng để thể hiện tư tưởng và tình cảm riêng của chúng ta.
③ Văn học của các nhà nho: Văn học Hán tự truyền thống là văn học do các nhà nho sáng tác, chủ yếu là sáng tác thơ Đường luật và nghiên cứu lý học, văn chương biến lệ (變儷文) của Goryeo, v.v…
④ Mối quan hệ với văn học Hangul: Cùng cấu thành văn học Hàn Quốc với văn học Hangul, là một phần quan trọng của văn hóa chúng ta, giúp hiểu rõ đặc điểm và lịch sử của văn học viết bằng chữ Hán.
⑤ Vai trò của văn học Hán tự: Văn học Hán tự phản ánh lịch sử và văn hóa Hàn Quốc thông qua ngôn ngữ và lối diễn đạt được chuẩn hóa bằng chữ Hán, qua đó đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu bối cảnh xã hội và thời đại.
3. Bối cảnh xã hội đương thời và sự sáng tạo ra Hangul
Thời kỳ Goryeo, chữ Hán (chữ Hán) được sử dụng chủ yếu, gây khó khăn cho người dân trong việc đọc và viết. Điều này dẫn đến sự khó khăn trong việc phổ cập tri thức, chỉ tầng lớp quý tộc và các nhà nho mới được hưởng lợi ích của giáo dục. Trong bối cảnh đó, Hangul được đề xuất như một hệ thống chữ viết dễ học hơn so với chữ Hán phức tạp.
Năm 1392, đánh dấu sự thành lập của Joseon, việc sáng tạo ra Hangul được thực hiện tại Seoul, thay vì Kaesong. Vua Sejong đã nỗ lực tạo ra một hệ thống chữ viết mà người dân có thể dễ dàng đọc và viết, và nhờ đó, Hunminjeongeum được công bố vào năm 1443.
Việc sáng tạo ra Hangul đã đóng vai trò giải quyết vấn đề mù chữ trong xã hội Hàn Quốc, thúc đẩy việc phổ cập giáo dục và tri thức. Hangul cũng là một yếu tố quan trọng trong việc hình thành văn hóa và bản sắc Hàn Quốc, và nó cũng có ảnh hưởng lớn đến giáo dục tiếng mẹ đẻ, sự phát triển văn học và sự phát triển của công nghệ in ấn. Do đó, việc sáng tạo ra Hangul được đánh giá là một sự kiện quan trọng đã mang lại những thay đổi mang tính cách mạng cho xã hội và văn hóa Hàn Quốc.
4. Ảnh hưởng của việc sáng tạo Hangul đến văn học
Việc sáng tạo ra Hangul đã làm giảm bớt rào cản đối với người dân trong việc tiếp cận thông tin và thể hiện suy nghĩ của họ. Điều này là nhờ cấu trúc khoa học và hiệu quả của Hangul. Do đó, văn hóa và học thuật của người dân đã phát triển mạnh mẽ, điều này cũng đã mang lại những thay đổi lớn cho cấu trúc xã hội và đời sống của người dân thời Joseon. Hơn nữa, việc phổ cập Hangul cũng đã góp phần rất lớn vào việc nâng cao sự hiểu biết của người dân về xã hội.
Hơn nữa, việc sáng tạo ra Hangul đã nâng cao lòng tự trọng của người dân đối với ngôn ngữ và văn hóa của họ. Bằng cách thoát khỏi thời kỳ phụ thuộc vào chữ Hán, sử dụng hệ thống chữ viết riêng của dân tộc Hàn, người dân có thể cảm nhận được niềm tự hào về văn hóa của mình. Sự thay đổi này cũng đã tác động tích cực đến việc thúc đẩy sự tham gia của người dân vào xã hội.
5. Ngay cả sau khi Hangul được sáng tạo, các tác phẩm viết bằng Hán tự vẫn chiếm ưu thế trong một thời gian dài. Vậy nguyên nhân là gì?
① Truyền thống và giáo dục: Ngay cả sau khi Hangul được sáng tạo, chữ Hán vẫn giữ vai trò trung tâm trong giáo dục, văn hóa, chính trị và học thuật từ thời Goryeo đến thời Joseon. Các nhà nho đã học hỏi kiến thức và học thuật cổ điển thông qua chữ Hán, viết các văn bản chính trị và tiến hành các hoạt động văn hóa.
② Vị thế lịch sử của chữ Hán: Chữ Hán là hệ thống chữ viết được sử dụng phổ biến ở Trung Quốc và khu vực Đông Á, do đó các tác phẩm viết bằng chữ Hán được công nhận trên phạm vi quốc tế. Trong thời kỳ Goryeo và Joseon, nó được sử dụng để ghi lại những ghi chép chính trị, văn hóa và học thuật quan trọng.
③ Sự phổ biến và biến đổi của Hangul: Ngay cả sau khi Hangul được sáng tạo, nó cũng dần dần được phổ biến trong dân chúng. Tuy nhiên, ban đầu nó chủ yếu được sử dụng cho văn nói, và các tài liệu cổ hoặc văn bản học thuật vẫn được viết bằng chữ Hán. Điều này là do sự phát triển và phổ biến của Hangul cần thời gian.
④ Việc sử dụng song song Hangul và chữ Hán: Hangul và chữ Hán cũng được sử dụng bổ sung cho nhau. Hangul được sử dụng trong các tài liệu hàng ngày hoặc giữa người dân, trong khi chữ Hán được sử dụng trong các tài liệu cổ hoặc văn bản học thuật.
Tóm lại, ngay cả sau khi Hangul được sáng tạo, chữ Hán vẫn là một phần quan trọng của văn hóa và học thuật Hàn Quốc, và đã cùng nhau góp phần tạo nên sự đa dạng của văn học nước ta.
6. Động lực thúc đẩy văn học Hangul trở thành dòng chính sau đó
① Sự phổ biến và biến đổi của Hangul: Hangul sau khi được sáng tạo ra đã dần được phổ biến trong dân chúng. Ban đầu Hangul chủ yếu được sử dụng cho văn nói, còn các tài liệu cổ hoặc văn bản học thuật vẫn được viết bằng chữ Hán. Tuy nhiên, theo thời gian, Hangul đã phát triển và phổ biến hơn. Cấu trúc ngắn gọn và hiệu quả của Hangul đã mang lại sự tiện lợi cho người dân, điều này cũng góp phần vào sự phát triển của văn học Hangul.
② Sự nổi lên của văn học dân gian: Hangul được sử dụng rộng rãi hơn trong dân chúng, dẫn đến sự phát triển của văn học dân gian. Người dân có thể tự do viết và đọc bằng ngôn ngữ của mình, điều này đã đóng góp rất lớn vào sự phát triển của văn học Hangul.
③ Chính sách của Vua Sejong: Vua Sejong đã thực hiện nhiều chính sách để phổ cập và phát triển Hangul. Ông đã thúc đẩy các hoạt động giáo dục, văn hóa và chính trị thông qua Hangul, điều này đã góp phần rất lớn vào sự phát triển của văn học Hangul.
④ Củng cố bản sắc của Hangul: Hangul là hệ thống chữ viết riêng của dân tộc chúng ta, và thông qua Hangul, chúng ta có thể củng cố bản sắc dân tộc và cảm nhận được niềm tự hào dân tộc. Điều này cũng có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của văn học Hangul.